0937112486

Top 12 danh từ của social tốt nhất năm 2023

Thongtacboncauuytin.com tổng hợp và liệt ra những danh từ của social dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

1.Bản dịch của social – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary

Tác giả: dictionary.cambridge.org
Xếp hạng: 1(3 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 4
Website được thành lập: 6 năm
Traffic Tháng: 1426064
Xếp hạng Google: 8
Số lượng nhân viên: 318
Doanh Thu ước tính: 942153
Tối Ưu Người Dùng: 84
Tóm tắt: 7 ngày trước · Các ví dụ của social. social. The state is used to promote social equality through a redistributive social security system. Từ Cambridge English …

Watch now

2.social – Wiktionary tiếng Việt

Tác giả: vi.wiktionary.org
Xếp hạng: 2(5 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 10 năm
Traffic Tháng: 2986288
Xếp hạng Google: 7
Số lượng nhân viên: 154
Doanh Thu ước tính: 893998
Tối Ưu Người Dùng: 86
Tóm tắt: … của bà chủ nhà (tiếp khách). Của các đồng minh, với các đồng minh. the Social war — (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh. Danh từSửa đổi. social /ˈsoʊ …

Watch now

Xem thêm: Top 20 giáo an âm nhạc lớp 2 chân trời sáng tạo tuần 20 2022 được đánh giá cao nhất

3.Nghĩa của từ Social – Từ điển Anh – Việt – Tratu Soha

Tác giả: tratu.soha.vn
Xếp hạng: 2(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 6 năm
Traffic Tháng: 1170118
Xếp hạng Google: 2
Số lượng nhân viên: 247
Doanh Thu ước tính: 347960
Tối Ưu Người Dùng: 90
Tóm tắt: Danh từ. Buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) … Từ trái nghĩa. adjective. hermetical , private , secluded , unfriendly , unsocial. Lấy …

Watch now

4.Nghĩa của từ : social | Vietnamese Translation – EngToViet.com

Tác giả: www.engtoviet.com
Xếp hạng: 2(4 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 4
Website được thành lập: 7 năm
Traffic Tháng: 1191659
Xếp hạng Google: 7
Số lượng nhân viên: 77
Doanh Thu ước tính: 700612
Tối Ưu Người Dùng: 91
Tóm tắt: English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; social climber. * danh từ – kẻ thích làm quen với những người giàu sang ; social democrate. * danh từ – nhà dân chủ …

Watch now

Xem thêm: Năm Loại máy thông cống lò xo PHỔ BIẾN NHẤT hiện nay

5.Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘social’ trong từ điển Lạc Việt – Coviet

Tác giả: tratu.coviet.vn
Xếp hạng: 4(2 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 8 năm
Traffic Tháng: 1930840
Xếp hạng Google: 8
Số lượng nhân viên: 340
Doanh Thu ước tính: 69195
Tối Ưu Người Dùng: 80
Tóm tắt: có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội. man is a social animal. người là một động vật xã hội.

Watch now

6.So sánh social và sociable – Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina

Tác giả: saigonvina.edu.vn
Xếp hạng: 2(2 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 2
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 9 năm
Traffic Tháng: 2606583
Xếp hạng Google: 5
Số lượng nhân viên: 170
Doanh Thu ước tính: 936487
Tối Ưu Người Dùng: 86
Tóm tắt: Social đóng vai trò là thuộc ngữ trong câu, chỉ đứng trước danh từ trong câu, có thể dùng trong những ngữ cảnh sau. Sau đây là cách dùng.

Watch now

Xem thêm: Bảy Loại thuốc thông bệ xí HIỆU QUẢ, TỐT hiện nay

7.”social” là gì? Nghĩa của từ social trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Tác giả: vtudien.com
Xếp hạng: 4(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 10 năm
Traffic Tháng: 491696
Xếp hạng Google: 2
Số lượng nhân viên: 458
Doanh Thu ước tính: 156539
Tối Ưu Người Dùng: 81
Tóm tắt: relating to human society and its members; societal · living together or enjoying life in communities or organized groups · relating to or belonging to or …

Watch now

8.Bản dịch của “social status” trong Việt là gì?

Tác giả: www.babla.vn
Xếp hạng: 4(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 5 năm
Traffic Tháng: 1813953
Xếp hạng Google: 5
Số lượng nhân viên: 132
Doanh Thu ước tính: 903030
Tối Ưu Người Dùng: 91
Tóm tắt: social policy danh từ. Vietnamese. chính sách xã hội. social evil danh từ. Vietnamese. tệ nạn xã hội. social reform danh từ. Vietnamese. cải cách xã hội. social …

Watch now

9.danh từ của social là gì??/ help me câu hỏi 5996356 – Hoidap247.com

Tác giả: hoidap247.com
Xếp hạng: 2(2 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 4
Website được thành lập: 7 năm
Traffic Tháng: 2933244
Xếp hạng Google: 4
Số lượng nhân viên: 323
Doanh Thu ước tính: 63229
Tối Ưu Người Dùng: 97
Tóm tắt: Đáp án : Đây là từ loại có nhiều biến thể của nó như : − – social : thuộc về xã hội (adj). − – society : xã hội (N).

Watch now

10.Đồng nghĩa của social – Synonym of hilly – Idioms Proverbs

Tác giả: www.proverbmeaning.com
Xếp hạng: 1(2 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 2
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 8 năm
Traffic Tháng: 678253
Xếp hạng Google: 10
Số lượng nhân viên: 351
Doanh Thu ước tính: 967949
Tối Ưu Người Dùng: 88
Tóm tắt: Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của social. … Danh từ. party get-together gathering do. Tính từ. communal …

Watch now

11.Tra từ social – English Vietnamese 4 in 1 Dictionary – Vndic.net

Tác giả: 6.vndic.net
Xếp hạng: 4(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 2
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 5 năm
Traffic Tháng: 241239
Xếp hạng Google: 8
Số lượng nhân viên: 348
Doanh Thu ước tính: 775013
Tối Ưu Người Dùng: 86
Tóm tắt: danh từ. □, buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) sociable. 〆 … cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

Watch now

12.”Social Network” nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Tác giả: www.studytienganh.vn
Xếp hạng: 5(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 9 năm
Traffic Tháng: 2722413
Xếp hạng Google: 1
Số lượng nhân viên: 190
Doanh Thu ước tính: 170981
Tối Ưu Người Dùng: 89
Tóm tắt: Trong tiếng anh, Social Network được sử dụng như một danh từ thường xuyên được sử dụng bởi sự phổ biến của mạng xã hội trên toàn thế giới. Social Network cũng …

Watch now

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *